Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bản thảo



noun
Manuscript

[bản thảo]
manuscript
Gửi bản thảo đi in
To send a manuscript off to press; To send a manuscript off to the printer's
Họ gửi trả bản thảo mà không kèm theo một lời nhận xét nào cả
They sent the manuscript back without (adding) any explanation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.