|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bản thảo
noun Manuscript
| [bản thảo] | | | manuscript | | | Gửi bản thảo đi in | | To send a manuscript off to press; To send a manuscript off to the printer's | | | Họ gửi trả bản thảo mà không kèm theo một lời nhận xét nào cả | | They sent the manuscript back without (adding) any explanation |
|
|
|
|